Có 2 kết quả:
抛荒 pāo huāng ㄆㄠ ㄏㄨㄤ • 拋荒 pāo huāng ㄆㄠ ㄏㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie idle (of arable land)
(2) fig. rusty because of lack of practice
(2) fig. rusty because of lack of practice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie idle (of arable land)
(2) fig. rusty because of lack of practice
(2) fig. rusty because of lack of practice
Bình luận 0